giấy bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy bản+
- Tissue paper (made from bark of a thymelacaceous plant)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy bản"
- Những từ có chứa "giấy bản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 684